Thông tin liên hệ

Địa chỉ: 307 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Liên hệ: (028) 6287 4765 - (028) 6287 4769 - 0913 765 645 - 0984 677 378

Email : sales@thietbihiepphat.com

Tỷ Trọng Kế Để Bàn Kruss DS 7700

Hãng sản xuất: Kruss

Xuất xứ: Đức

Liên hệ ngay

Tổng quan

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm & cấu hình

Phụ kiện

Tài liệu

Tỷ Trọng Kế Để Bàn Kruss DS 7700 là dòng tỷ trọng kế để bàn 3 số lẻ, sử dụng phương pháp dao động ống chữ U và các phép đo đơn giản, nhanh chóng và chính xác của tất cả các dạng mẫu. Do kích thước nhỏ, giao diện người dùng thông minh cũng như sự phù hợp với nhiều tiêu chuẩn, tỷ trọng kế của Kruss được thiết kế tối ưu cho phù hợp với thế giới phòng thí nghiệm hiện đại.

 

tỷ trọng kế kruss ds 7700

 

Tính năng vượt trội của Tỷ Trọng Kế Để Bàn Kruss DS 7700:

 

– Có nhiều cách cung cấp mẫu và làm sạch ống U như sử dụng ống tiêm mẫu, bơm nhu động, hoặc bộ lấy mẫu tự động

– Vận hành dễ dàng và trực quan thông qua màn hình cảm ứng

– Menu có sẵn chức năng hiệu chuẩn để người dùng dễ dàng thực hiện

– Các thang đo được cài đặt sẵn người dùng có thể tuỳ chọn như density, relative density, brix, alcohol và sulfuric acid concentration

– Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy chuẩn toàn cầu như GMP/GLP, 21 CFR Part 11, Pharmaceutical (USP, BP, JP, Ph. Eur.), FDA, ISO, HACCP, OIML, ASTM, ICUMSA, NIST

 

Tuỳ chọn phương thức lấy mẫu

 

Order Number DS7700-1 Tỷ trọng kế đo mẫu manual bầng ống tiêm
Hình ảnh kruss model ds7700 set 1
Cung cấp bao gồm
DS7700 Tỷ trọng kế với độ chính xác ±0.001 g/cm³
DS7050 Bộ làm khô 2/2 van
DS7001 Bộ ống Tygon tube set: Ống khí, ống thải, ống nối Luer
DS7005 Đầu nối Luer
DS7009 Ống tiêm Luer, 2ml, 10 cái
DS7010 Ống tiêm Luer, 10ml, 10 cái
DS7019 Bình chứa thải có nắp bằng nhựa PE, 600ml
Order Number DS7700-2 Tỷ trọng kế đo mẫu manual bầng ống tiêm, sử dụng cho các mẫu có khả năng ăn mòn cao
Hình ảnh kruss model 7700 set 2
Cung cấp bao gồm
DS7700 Tỷ trọng kế với độ chính xác ±0.001 g/cm³
DS7050 Bộ làm khô 2/2 van
DS7001 Bộ ống Tygon tube set: Ống khí, ống thải, ống nối Luer
DS7002 Bộ ống PTFE tube set: Ống khí, ống thải, ống nối PEEK
DS7020 Đầu bảo vệ mẫu vào ổn định PTFE
DS7021 Đầu chuyển đổi olive/UNFa giúp chuyển mẫu từ ống Tygon sang đầu nối UNF
DS7007 Đầu nối UNF
DS7009 Ống tiêm Luer, 2ml, 10 cái
DS7010 Ống tiêm Luer, 10ml, 10 cái
DS7019 Bình chứa thải có nắp bằng nhựa PE, 600ml
Order Number DS7800-3 Tỷ trọng kế đo mẫu bán tự động bằng bơm nhu động
Hình ảnh kruss model ds7800 set 3
Cung cấp bao gồm
DS7800 Tỷ trọng kế với độ chính xác ±0.0001 g/cm³
DS7060 Bộ làm khô 3/2 van
DS7070 Bơm nhu động
DS7002 Bộ ống Tygon tube set: Ống đưa mẫu vào, ống xả, ống khí, ống thải, ống nối Luer
DS7072 Bộ ống cho bơm DS7070: Ống nối vào bơm TPE, ống nối vào máy PTFE
DS7005 Đầu nối Luer
DS7009 Ống tiêm Luer, 2ml, 10 cái
DS7010 Ống tiêm Luer, 10ml, 10 cái
DS7019 Bình chứa thải có nắp bằng nhựa PE, 600ml
Order Number DS7700-4 Tỷ trọng kế đo mẫu tự động bằng bộ lấy mẫu tự động
Hình ảnh kruss model ds7700 set 4
Cung cấp bao gồm
DS7700 Tỷ trọng kế với độ chính xác ±0.001 g/cm³
DS7060 Bộ làm khô 3/2 van
DS7070 Bơm nhu động
AS80 hoặc AS90 (AS80) Bộ lấy mẫu tự động 18 hoặc 36 mẫu, bao gồm:

– Khay chứa mẫu 18x 50 ml (42 x 43 mm) hoặc 36 x 30 ml (28 x 65 mm)

– Chai chứa mẫu bằng polypropylene (50 ml) hoặc chai bằng thuỷ tinh (30 ml); hoặc dạng chai khác (có thể tuỳ chọn được)

– Ống nối lấy mẫu bằng PTFE

Hoặc

or

(AS90) Bộ lấy mẫu tự động 53 hoặc 89 mẫu, bao gồm:

– Khay chứa mẫu 53x 16 ml (22 x 55 mm) hoặc 89 x 6 ml (16 x 55 mm)

– Chai chứa mẫu bằng polypropylene (16 hoặc 6 ml); hoặc dạng chai khác (có thể tuỳ chọn được)

– Ống nối lấy mẫu bằng PTFE

DS7002 Bộ ống Tygon tube set: Ống đưa mẫu vào, ống xả, ống khí, ống thải, ống nối Luer
DS7072 Bộ ống cho bơm DS7070: Ống nối vào bơm TPE, ống nối vào máy PTFE
DS7021 Đầu chuyển đổi olive/UNFa giúp chuyển mẫu từ ống Tygon sang đầu nối UNF
DS7022 Đầu chuyển đổi UNFi/Luer giúp chuyển mẫu từ AS80 hoặc AS90 sang đầu nối Luer
DS7005 Đầu nối Luer
DS7009 Ống tiêm Luer, 2ml, 10 cái
DS7010 Ống tiêm Luer, 10ml, 10 cái
DS7019 Bình chứa thải có nắp bằng nhựa PE, 600ml
Order Number DS7700-5 Tỷ trọng kế đo mẫu tự động bằng bộ lấy mẫu tự động, sử dụng cho các mẫu có khả năng ăn mòn cao
Hình ảnh kruss model ds7700 set 5
Cung cấp bao gồm
DS7700 Tỷ trọng kế với độ chính xác ±0.001 g/cm³
DS7060 Bộ làm khô 3/2 van
DS7070 Bơm nhu động
AS80 hoặc AS90 (AS80) Bộ lấy mẫu tự động 18 hoặc 36 mẫu, bao gồm:

– Khay chứa mẫu 18x 50 ml (42 x 43 mm) hoặc 36 x 30 ml (28 x 65 mm)

– Chai chứa mẫu bằng polypropylene (50 ml) hoặc chai bằng thuỷ tinh (30 ml); hoặc dạng chai khác (có thể tuỳ chọn được)

– Ống nối lấy mẫu bằng PTFE

Hoặc

or

(AS90) Bộ lấy mẫu tự động 53 hoặc 89 mẫu, bao gồm:

– Khay chứa mẫu 53x 16 ml (22 x 55 mm) hoặc 89 x 6 ml (16 x 55 mm)

– Chai chứa mẫu bằng polypropylene (16 hoặc 6 ml); hoặc dạng chai khác (có thể tuỳ chọn được)

– Ống nối lấy mẫu bằng PTFE

DS7004 Bộ ống PTFE tube set: Ống đưa mẫu vào, ống xả, ống khí, ống thải, ống nối PEEK
DS7071 Bộ ống cho bơm DS7070: Ống nối vào bơm TPE, ống nối vào máy PTFE
DS7023 Đầu chuyển đổi olive/UNFa giúp chuyển mẫu từ ống Tygon sang đầu nối UNF
DS7006 Đầu nối UNF
DS7009 Ống tiêm Luer, 2ml, 10 cái
DS7010 Ống tiêm Luer, 10ml, 10 cái
DS7019 Bình chứa thải có nắp bằng nhựa PE, 600ml

 

Hiệu suất vượt trội:

 

không giới hạn phương pháp đo Không giới hạn phương pháp đo

■ Có thể tạo bất kỳ phương pháp nào và bất kỳ cách phân tích mẫu nào mà người dùng mong muốn

■ Thông số phương pháp: Thang đo, nhiệt độ, bộ lấy mẫu, giá trị giới hạn, nhận xét và nhiều thông số khác nữa

■ Chế độ đo: Đo single, liên tục hoặc đo theo khoảng thời gian cài đặt trước

■ Các thang đo xác định trước (density, relative density, Brix, concentration of alcohol và sulphuric acid)

■ Cho phép tuỳ chọn quy đổi giá trị đo dựa trên bảng tham chiếu

Hoàn thành ghi và sao lưu dữ liệu Hoàn thành ghi và sao lưu dữ liệu

■ Ghi lại tất cả dữ liệu đo được cũng như các lựa chọn hệ thống đo hoặc phương pháp đo trong bộ lưu trữ dữ liệu được bảo mật, chống chỉnh sửa

■ Lưu trữ lên đến 999 các dữ liệu đo được đánh số thự tự từ nhỏ đến lớn, và không cho phép xoá

Vận hành trực quan Vận hành trực quan

■ Màn hình cảm ứng hiện đại

■ Hoạt động đồng nhất của tất cả các thiết bị phòng thí nghiệm khác của hãng KRUSS

■ Hiển thị giá trị đo đồng thời 2 giá trị với 2 đơn vị đo

■ Có thể tuỳ chọn các icon điều chỉnh nhanh cho các chức năng quan trọng nhất trên màn hình chính

■ Dễ sử dụng, dễ điều chỉnh theo menu hiển thị theo tính năng hướng dẫn người dùng

■ Có 6 ngôn ngữ có thể tự do lựa chọn (de, en, es, fr, it, pt)

Truy xuất dữ liệu linh hoạt Truy xuất dữ liệu linh hoạt

■ In dữ liệu ra máy in ASCII (dạng máy in kim)

■ In dữ liệu ở định dạng PDF hoặc PS

■ In dữ liệu ở định dạng PDF trên thẻ nhớ USB hoặc thông qua tính năng Network share

■ Xuất dữ liệu ở định dạng HTML hoặc CSV thẻ nhớ USB hoặc sang mạng chia sẻ

■ Có thể được kết nối với bàn phím, chuột, máy quét mã vạch hoặc PC bên ngoài để sử dụng KrüssLab

■ Tích hợp dễ dàng vào các mạng hiện có (DHCP-Client) hoặc LIMS

Nhiều giải pháp đo tỷ trọng: Nhiều giải pháp đo tỷ trọng

■ DS7700 với độ chính xác ±0.001 g/cm³ and

■ Set 1 với tính năng đo dạng manual (dùng ống tiêm)

■ Set 2 với tính năng đo dạng manual, sử dụng cho các chất có khả năng ăn mòn cao (dùng ống tiêm)

■ Set 3 với tính năng đo bán tự động (dùng bơm nhu động)

■ Set 4 với tính năng đo tự động

■ Set 5 với tính năng đo tự động, sử dụng cho các chất có khả năng ăn mòn cao

tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu Tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu

■ GMP / GLP

■ 21 CFR Part 11

■ Dược điển (USP, BP, JP, Ph. Eur.)

■ FDA, ISO, HACCP, OIML, ASTM, ICUMSA, NIST

Đo lường nhanh chóng đáng tin cậy Đo lường nhanh chóng đáng tin cậy

■ Bộ phận làm khô với silica gel giúp quá trình đo để độ chính xác cao

■ Kiểm soát nhiệt độ hiệu quả bằng công nghệ Peltier

■ Cho phép đo với thời gian được cài đặt trước bằng manual hoặc được tối ưu hóa bằng tính năng tự động nhận diện độ ổn định

■ Có thể xem trước các giá trị đo được và cập nhật theo mỗi giây

Thao tác đo đơn giản và làm sạch dễ dàng Thao tác đo đơn giản và làm sạch dễ dàng

■ Cung cấp mẫu qua ống tiêm, bơm nhu động hoặc thiết bị lấy mẫu tự động

■ Bao gồm các bộ chống nhỏ gọn và bảo vệ dòng chảy vào ống U ổn định

■ Kiểm tra khả năng làm đầy ống U và mặt kính phía trên thiết bị, giúp quá trình thao tác đáng tin cậy

■ Vật liệu chống hóa chất

■ Quy trình làm sạch được cấu hình theo yêu cầu người dùng

■ Chức năng sấy khô bán tự động hoặc hoàn toàn tự động

Quản trị người dùng thông minh Tính năng quản trị người dùng thông minh

■ Có thể được kích hoạt hoặc hủy kích hoạt theo yêu cầu

■ Cho phép tạo các level quản trị khác nhau

■ Thiết lập hồ sơ người dùng

■ Cài đặt tùy chỉnh cho người dùng hoặc nhóm làm việc khác nhau

Model DS7700
Thông số đo
Đơn vị đo Density [g/cm³]

Relative Density

Brix [%Brix]

Concentration of alcohol [vol%]

Concentration of sulphuric acid [wt%]

User-defined

Thang đo 0–3 g/cm³
Độ chính xác ±0.001 g/cm³
Thời gian đo Khoảng 1-3 giây tuỳ thuộc vào bộ điều nhiệt
Thể tích mẫu đo 0.9ml
Môi trường làm việc 10–40 °C
Thang đo nhiệt 10–40 °C
Độ chính xác ±0.02 °C
Phương pháp đo Không giới hạn số phương pháp đo
Chất chuẩn định sẵn Với khí và nước chuẩn tại 9 điểm nhiệt độ
Điều chỉnh Có sẵn tính năng adjustment tự động trong menu thiết bị, 

sử dụng khí khô hoặc nước cất

Màn hình 5.7”-TFT touch-screen, 640 x 480 Pixel
Vật liệu vỏ Aluminum cast, powder-coated
Cổng kết nối USB, RS-232, Ethernet
Nguồn điện 90-240VAC 50/60Hz
  • Đơn vị đo
  • Thang đo
  • Độ chính xác
  • Density [g/cm³], Relative Density, Brix [%Brix], Concentration of alcohol [vol%], Concentration of sulphuric acid [wt%], User-defined
  • 0–3 g/cm³
  • ±0.001 g/cm³
Đơn vị đo Density [g/cm³], Relative Density, Brix [%Brix], Concentration of alcohol [vol%], Concentration of sulphuric acid [wt%], User-defined
Thang đo 0–3 g/cm³
Độ chính xác ±0.001 g/cm³
  • Density [g/cm³], Relative Density, Brix [%Brix], Concentration of alcohol [vol%], Concentration of sulphuric acid [wt%], User-defined
  • 0–3 g/cm³
  • ±0.001 g/cm³
Đơn vị đo: Density [g/cm³], Relative Density, Brix [%Brix], Concentration of alcohol [vol%], Concentration of sulphuric acid [wt%], User-defined
Thang đo: 0–3 g/cm³
Độ chính xác: ±0.001 g/cm³
  • Density [g/cm³], Relative Density, Brix [%Brix], Concentration of alcohol [vol%], Concentration of sulphuric acid [wt%], User-defined
  • 0–3 g/cm³
  • ±0.001 g/cm³
Đơn vị đo: Density [g/cm³], Relative Density, Brix [%Brix], Concentration of alcohol [vol%], Concentration of sulphuric acid [wt%], User-defined
Thang đo: 0–3 g/cm³
Độ chính xác: ±0.001 g/cm³
  • Density [g/cm³], Relative Density, Brix [%Brix], Concentration of alcohol [vol%], Concentration of sulphuric acid [wt%], User-defined
  • 0–3 g/cm³
  • ±0.001 g/cm³
Đơn vị đo: Density [g/cm³], Relative Density, Brix [%Brix], Concentration of alcohol [vol%], Concentration of sulphuric acid [wt%], User-defined
Thang đo: 0–3 g/cm³
Độ chính xác: ±0.001 g/cm³
  • Density [g/cm³], Relative Density, Brix [%Brix], Concentration of alcohol [vol%], Concentration of sulphuric acid [wt%], User-defined
  • 0–3 g/cm³
  • ±0.001 g/cm³
Đơn vị đo: Density [g/cm³], Relative Density, Brix [%Brix], Concentration of alcohol [vol%], Concentration of sulphuric acid [wt%], User-defined
Thang đo: 0–3 g/cm³
Độ chính xác: ±0.001 g/cm³

Phụ kiện tuỳ chọn

 

1/ Chất chuẩn

chất chuẩn tỷ trọng kruss

 

2/ Máy in kết quả, CBM910

 

máy in kết quả kruss

 

3/ Phần mềm KrussLab

 

phần mềm krusslab

Catalog Tỷ trọng kế Kruss

Gửi yêu cầu

Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn

THÔNG TIN KHÁCH HÀNG

Cảm ơn quý khách đã liên hệ

chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất