Thiết Bị Đo Nhiệt Độ Không Dây Tecnosoft DeepWave – MARS
Hãng sản xuất: Tecnosoft – Ý
Xuất xứ: Ý
Mã sản phẩm:
MARS
Tham số đo:
Nhiệt độ
Cảnh báo:
Âm thanh và hiển thị màn hình
Màn hình:
ePaper 2.9 inch
Bộ nhớ:
16.383 giá trị
Tuổi thọ pin:
Khoảng 18 tháng
Tuỳ chọn nguồn điện ngoài:
Không có
Loại ăng-ten:
Bên ngoài
Bảo hành:
12 tháng
Liên hệ ngay
Mô tả
Thông số kĩ thuật
Phụ kiện
Tài liệu đính kèm
Thiết Bị Đo Nhiệt Độ Không Dây Tecnosoft DeepWave – MARS thuộc hệ thống DeepWave giúp truyền dữ liệu nhiệt độ không dây với khoảng cách truyền dữ liệu xa, với màn hình ePaper độ phân giải cao, trên máy có 4 nút điều khiển, thiết bị tích hợp cảnh báo âm thanh tại chổ khi có báo động xảy ra.
Model MARS sử dụng nguồn pin và người dùng có thể thay pin. Thiết bị đo nhiệt độ không dây Tecnosoft MARS tích hợp cảm biến nhiệt độ ở bên trong máy. Tuỳ chọn thêm giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng.
Đặc điểm chính
- Datalogger nhiệt độ với khoảng cách truyền dữ liệu không dây (lên đến 3 km không vật cản)
- Màn hình hiển thị ePaper 2.9 inch
- Thiết bị có 4 nút bấm để cài đặt thiết bị
- Người dùng có thể thay thế pin
- Tuỳ chọn thêm chứng nhận hiệu chuẩn
- Cung cấp kèm Ăng-ten bên ngoài giúp truyền dữ liệu tốt hơn
Đặc điểm nỗi bật
- Dễ dàng cài đặt và cấu hình
- Khoảng cách truyền dữ liệu xa
- Màn hình hiển thị ít tốn năng lượng
- Báo động tại chổ có thể xử lý ngay lập tức
- Hệ thống DeepWave xác thực/thẩm định
- Ăng-ten bên ngoài giúp tăng phạm vi kết nối lên 50% từ mọi hướng
Thành phần hệ thống
- Các logger không dây DeepWave (Nút LoRa) cùng với đầu dò thông minh
- Thiết bị nhận tín hiệu Helios (LoRa gateway)
- Phần mềm TSLog 21
Model | MARS |
Kích thước | 151.6 x 88 x 33 mm (tính cổng kết nối)
146.6 x 88 x 33 mm (không tính cổng kết nối) |
Trọng lượng | 280 gram |
Vật liệu | ABS, cao su |
Đầu dò | 01 đầu dò nhiệt độ nằm bên trong máy |
Thang đo nhiệt độ | -20 đến +50°C (không đọng sương) |
Độ chính xác nhiệt độ | ±1°C khi không có giấy hiệu chuẩn
±0.25°C khi có giấy hiệu chuẩn (hiệu lực trong khoảng hiệu chuẩn) |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.02°C |
Điểm hiệu chuẩn cơ bản | -10/0/20/40°C |
Điểm hiệu chuẩn mở rộng | Các điểm trong khoảng -20 đến +50°C |
Loại cảm biến | NTC |
Bộ nhớ | 16.383 giá trị |
Cài đặt thời gian ghi | Từ 1 phút trở lên (bước nhảy 1 phút) |
Kích thước hiển thị | 2.9 inch (67.6 x 29.3 mm) (296 x 128 pixel) |
Hiển thị và chức năng | Dữ liệu đang ghi, tín hiệu truyền, cảnh báo |
Giao tiếp | Không dây (Radio) |
Công nghệ không dây | LoRa |
Ăng ten | Bên ngoài |
Loại pin | 3 viên pin AA 1.5V |
Tuổi thọ pin | Khoảng 18 tháng với thời gian truyền dữ liệu 15 phút/lần |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Phần mềm tương thích | TSLog 21 |
Tuân thủ tiêu chuẩn | CE, ROHS
FDA 21 CFR Part 11, Annex 11, GAMP 5 |
Phụ kiện tuỳ chọn thêm:
1. Thiết bị nhận tín hiệu – Model Helios
- Kích thước: 150 x 90 x 90 mm
- Trọng lượng: 600 g
- Giao tiếp: Ethernet, Wifi (tuỳ chọn), Radio
- Cảnh báo: Email, SMS (tuỳ chọn) – yêu cầu internet được kết nối
- Hỗ trợ các logger: Juno, Venus, Deimosm Fobos, Moon, Gea, Mercury, Jupiter, Pluto, Neptune, Saturn
- Nguồn cấp: 5V Mini USB (adapter cung cấp kèm)
- Tuân thủ tiêu chuẩn: CE, RoHS
2. Phần mềm TSLog 21
Xem các tính năng phần mềm tại đây
3. Đầu dò thông minh
a. Đầu dò nhiệt độ với cảm biến bên trong (Code đặt hàng: TS12ST)
- Thang đo: -20 đến +50°C
- Độ phân giải: 0.01°C
- Độ chính xác: ±0.2°C (trong khoảng hiệu chuẩn)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: -10/0/20/40°C
- Kích thước: 43 x 22 x 11 mm, cáp Ø3 x L500 mm
b. Đầu dò nhiệt độ
- Thang đo: -40 đến +80°C
- Độ phân giải: 0.01°C
- Độ chính xác: ±0.1°C (trong khoảng hiệu chuẩn)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: -30/0/20/60°C
- Kích thước đầu dò: Ø4 x L30 (hoặc 80 mm), cáp Ø3.6 x L500 mm
- Kích thước phần cáp kết nối logger: Ø3 x L100 mm
- Có 4 phiên bản được tuỳ chọn theo chiều dài kim loại đầu dò 30mm hoặc 80 mm và kiểu đầu dò bo tròn hoặc nhọn
Chiều dài kim loại 30 mm | Chiều dài kim loại 80 mm | |
Đầu được bo tròn | TS12STBU03 | TS12STBU04 |
Đầu nhọn | TS12STBU05 | TS12STBU06 |
c. Đầu dò nhiệt độ với cáp mỏng
- Thang đo: -40 đến +80°C
- Độ phân giải: 0.01°C
- Độ chính xác: ±0.1°C (trong khoảng hiệu chuẩn)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: -30/0/20/60°C
- Kích thước đầu dò: Ø4 x L30 (hoặc 80 mm), cáp Ø2 x L500 mm
- Kích thước phần cáp kết nối logger: Ø3 x L100 mm
- Có 4 phiên bản được tuỳ chọn theo chiều dài kim loại đầu dò 30mm hoặc 80 mm và kiểu đầu dò bo tròn hoặc nhọn
Chiều dài kim loại 30 mm | Chiều dài kim loại 80 mm | |
Đầu được bo tròn | TS12STTF03 | TS12STTF04 |
Đầu nhọn | TS12STTF05 | TS12STTF06 |
d. Đầu dò nhiệt độ -80°C
- Thang đo: -80 đến +20°C
- Độ phân giải: 0.01°C
- Độ chính xác: ±0.2°C (-80 đến -40°C), ±0.1°C (-40 đến +20°C)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: -80/-40/0/20°C
- Kích thước đầu dò: Ø4 x L30 (hoặc 80 mm), cáp Ø2 x L500 mm
- Kích thước phần cáp kết nối logger: Ø3 x L100 mm
- Có 4 phiên bản được tuỳ chọn theo chiều dài kim loại đầu dò 30mm hoặc 80 mm và kiểu đầu dò bo tròn hoặc nhọn
Chiều dài kim loại 30 mm | Chiều dài kim loại 80 mm | |
Đầu được bo tròn | TS12ST-8003 | TS12ST-8004 |
Đầu nhọn | TS12ST-8005 | TS12ST-8006 |
e. Đầu dò nhiệt độ +200°C
- Thang đo: 0 đến +200°C
- Độ phân giải: 0.01°C
- Độ chính xác: ±0.2°C (trong khoảng hiệu chuẩn)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: 0/100/150/200°C
- Kích thước đầu dò: Ø4 x L30 (hoặc 80 mm), cáp Ø2 x L500 mm
- Kích thước phần cáp kết nối logger: Ø3 x L100 mm
- Có 4 phiên bản được tuỳ chọn theo chiều dài kim loại đầu dò 30mm hoặc 80 mm và kiểu đầu dò bo tròn hoặc nhọn
Chiều dài kim loại 30 mm | Chiều dài kim loại 80 mm | |
Đầu được bo tròn | TS12ST20003 | TS12ST20004 |
Đầu nhọn | TS12ST20005 | TS12ST20006 |
f. Đầu dò nhiệt ẩm độ (Code đặt hàng: TS12SH)
– Tham số nhiệt độ:
- Thang đo: -20 đến +50°C
- Độ phân giải: 0.03°C
- Độ chính xác: ±0.25°C (trong khoảng hiệu chuẩn)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: 5/30/50°C
– Tham số độ ẩm:
- Thang đo: 0 đến +100%RH (không đọng sương)
- Độ phân giải: 0.1%RH
- Độ chính xác: ±3%RH (10 đến 90%RH), ±4%RH (thang còn lại)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: 30/50/70%RH tại 23 ± 10°C
– Kích thước: 56.2 x 26.7 x 16 mm, cáp Ø3 x L500 mm
g. Đầu dò chênh lệch áp suất (code đặt hàng: TS12SDP)
- Thang đo: -100 đến +100 Pa (-1 đến +1 mbar)
- Độ phân giải: 0.1 Pa (0.0001 mbar)
- Độ chính xác: ±0.02 mbar (thường ±2% @25°C, ±2.5% tối đa)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: -10/0/20/40°C
- Kích thước: 43 x 22 x 11 mm
h. Đầu dò ánh sáng (code đặt hàng: TS12SL1)
- Thang đo: 0 đến 120 lux
- Độ phân giải: 0.0036 lux
- Nhiệt độ vận hành: -20 đến +50°C (không đọng sương)
- Kích thước: 43 x 22 x 11 mm
4. Cáp mở rộng cho đầu dò thông minh
a. Cáp mở rộng cho đầu dò 2 mét/ 3 mét/ 5 mét/ 10 mét
Code đặt hàng | Mô tả |
TS12DWEXT | Chiều dài cáp 2 mét |
TS12DWEXT3 | Chiều dài cáp 3 mét |
TS12DWEXT5 | Chiều dài cáp 5 mét |
TS12DWEXT10 | Chiều dài cáp 10 mét |
b. Cáp mở rộng diện tích bề mặt nhỏ để qua khe cửa dài 20 cm (code đặt hàng: TS12DWEXTF)
5. Adapter nguồn cho logger (Code đặt hàng: TS12DWNPW)
6. Phụ kiện hỗ trợ logger
Hỗ trợ logger để bàn | Hỗ trợ logger treo tường | |
Code đặt hàng | TS12DWNS | TS12DWNWM |
Hình ảnh |
Datasheet thiết bị đo nhiệt độ không dây DeepWave - MARS
Giới thiệu hệ thống DeepWave (Tiếng Anh)
Giới thiệu hệ thống DeepWave (Tiếng Việt)
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn