Thiết Bị Tự Ghi Không Dây Tecnosoft DeepWave – GEA
Hãng sản xuất: Tecnosoft – Ý
Xuất xứ: Ý
Mã sản phẩm:
GEA
Tham số đo:
Nhiệt độ, Nhiệt ẩm độ, Chênh áp, Ánh sáng
Cảnh báo:
Âm thanh và hiển thị màn hình
Màn hình:
ePaper 2.9 inch
Bộ nhớ:
16.383 giá trị
Tuổi thọ pin:
Khoảng 12 tháng
Tuỳ chọn nguồn điện ngoài:
Không có
Loại ăng-ten:
Bên trong
Bảo hành:
12 tháng
Liên hệ ngay
Mô tả
Thông số kĩ thuật
Phụ kiện
Tài liệu đính kèm
Thiết Bị Tự Ghi Không Dây Tecnosoft DeepWave – GEA thuộc hệ thống DeepWave giúp truyền dữ liệu (nhiệt độ, độ ẩm, chênh áp, ánh sáng) không dây với khoảng cách truyền dữ liệu xa, với màn hình ePaper độ phân giải cao, trên máy có 4 nút điều khiển, thiết bị tích hợp cảnh báo âm thanh tại chổ khi có báo động xảy ra.
Thiết bị tự ghi GEA có thể kết nối được 2 đầu dò thông minh bất kỳ tham số nào được Tecnosoft sản xuất (đầu dò không cung cấp kèm mà khách hàng cần lựa chọn thêm tuỳ theo ứng dụng của bạn).
Mỗi đầu dò thông minh đều cung cấp giấy chứng nhận hiệu chuẩn của Hãng, giúp hiệu chuẩn lại hệ thống dễ dàng, tiết kiệm và tức thì mà không cần sự can thiệp của kỹ thuật viên.
Model GEA sử dụng nguồn pin và người dùng có thể thay pin.
Đặc điểm chính
- Datalogger nhiệt độ với khoảng cách truyền dữ liệu không dây (lên đến 3 km không vật cản)
- Kết nối lên đến 2 đầu dò thông minh: Nhiệt độ, độ ẩm, chênh áp, ánh sáng
- Màn hình hiển thị ePaper 2.9 inch
- Thiết bị có 4 nút bấm để cài đặt thiết bị
- Người dùng có thể thay thế pin
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của Hãng được cung cấp kèm mỗi đầu dò
Đặc điểm nỗi bật
- Dễ dàng cài đặt và cấu hình
- Hiệu chuẩn lại ngay lập tức với đầu dò thông minh
- Khoảng cách truyền dữ liệu xa
- Báo động tại chổ có thể xử lý ngay lập tức
- Màn hình hiển thị ít tốn năng lượng, rõ ràng
- Hệ thống DeepWave xác thực/thẩm định trong Dược Phẩm và Y Tế
Thành phần hệ thống
- Các logger không dây DeepWave (Nút LoRa) cùng với đầu dò thông minh
- Thiết bị nhận tín hiệu Helios (LoRa gateway)
- Phần mềm TSLog 21
Model | GEA |
Kích thước | 151.6 x 88 x 33 mm (tính cổng kết nối)
146.6 x 88 x 33 mm (không tính cổng kết nối) |
Trọng lượng | 280 gram |
Vật liệu | ABS, cao su |
Đầu dò | Kết nối 2 đầu dò thông minh |
Thang đo nhiệt độ vận hành | -20 đến +50°C (không đọng sương) |
Bộ nhớ | 16.383 giá trị |
Cài đặt thời gian ghi | Từ 1 phút trở lên (bước nhảy 1 phút) |
Kích thước hiển thị | 2.9 inch (67.6 x 29.3 mm) (296 x 128 pixel) |
Hiển thị và chức năng | Dữ liệu đang ghi, tín hiệu truyền, cảnh báo |
Giao tiếp | Không dây (Radio) |
Công nghệ không dây | LoRa |
Ăng ten | Bên trong |
Loại pin | 3 viên pin AA 1.5V |
Tuổi thọ pin | Khoảng 12 tháng với thời gian truyền dữ liệu 15 phút/lần với 2 đầu dò kết nối |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Phần mềm tương thích | TSLog 21 |
Tuân thủ tiêu chuẩn | CE, ROHS
FDA 21 CFR Part 11, Annex 11, GAMP 5 |
Phụ kiện tuỳ chọn thêm:
1. Thiết bị nhận tín hiệu – Model Helios
- Kích thước: 150 x 90 x 90 mm
- Trọng lượng: 600 g
- Giao tiếp: Ethernet, Wifi (tuỳ chọn), Radio
- Cảnh báo: Email, SMS (tuỳ chọn) – yêu cầu internet được kết nối
- Hỗ trợ các logger: Juno, Venus, Deimosm Fobos, Moon, Gea, Mercury, Jupiter, Pluto, Neptune, Saturn
- Nguồn cấp: 5V Mini USB (adapter cung cấp kèm)
- Tuân thủ tiêu chuẩn: CE, RoHS
2. Phần mềm TSLog 21
Xem các tính năng phần mềm tại đây
3. Đầu dò thông minh
a. Đầu dò nhiệt độ với cảm biến bên trong (Code đặt hàng: TS12ST)
- Thang đo: -20 đến +50°C
- Độ phân giải: 0.01°C
- Độ chính xác: ±0.2°C (trong khoảng hiệu chuẩn)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: -10/0/20/40°C
- Kích thước: 43 x 22 x 11 mm, cáp Ø3 x L500 mm
b. Đầu dò nhiệt độ
- Thang đo: -40 đến +80°C
- Độ phân giải: 0.01°C
- Độ chính xác: ±0.1°C (trong khoảng hiệu chuẩn)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: -30/0/20/60°C
- Kích thước đầu dò: Ø4 x L30 (hoặc 80 mm), cáp Ø3.6 x L500 mm
- Kích thước phần cáp kết nối logger: Ø3 x L100 mm
- Có 4 phiên bản được tuỳ chọn theo chiều dài kim loại đầu dò 30mm hoặc 80 mm và kiểu đầu dò bo tròn hoặc nhọn
Chiều dài kim loại 30 mm | Chiều dài kim loại 80 mm | |
Đầu được bo tròn | TS12STBU03 | TS12STBU04 |
Đầu nhọn | TS12STBU05 | TS12STBU06 |
c. Đầu dò nhiệt độ với cáp mỏng
- Thang đo: -40 đến +80°C
- Độ phân giải: 0.01°C
- Độ chính xác: ±0.1°C (trong khoảng hiệu chuẩn)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: -30/0/20/60°C
- Kích thước đầu dò: Ø4 x L30 (hoặc 80 mm), cáp Ø2 x L500 mm
- Kích thước phần cáp kết nối logger: Ø3 x L100 mm
- Có 4 phiên bản được tuỳ chọn theo chiều dài kim loại đầu dò 30mm hoặc 80 mm và kiểu đầu dò bo tròn hoặc nhọn
Chiều dài kim loại 30 mm | Chiều dài kim loại 80 mm | |
Đầu được bo tròn | TS12STTF03 | TS12STTF04 |
Đầu nhọn | TS12STTF05 | TS12STTF06 |
d. Đầu dò nhiệt độ -80°C
- Thang đo: -80 đến +20°C
- Độ phân giải: 0.01°C
- Độ chính xác: ±0.2°C (-80 đến -40°C), ±0.1°C (-40 đến +20°C)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: -80/-40/0/20°C
- Kích thước đầu dò: Ø4 x L30 (hoặc 80 mm), cáp Ø2 x L500 mm
- Kích thước phần cáp kết nối logger: Ø3 x L100 mm
- Có 4 phiên bản được tuỳ chọn theo chiều dài kim loại đầu dò 30mm hoặc 80 mm và kiểu đầu dò bo tròn hoặc nhọn
Chiều dài kim loại 30 mm | Chiều dài kim loại 80 mm | |
Đầu được bo tròn | TS12ST-8003 | TS12ST-8004 |
Đầu nhọn | TS12ST-8005 | TS12ST-8006 |
e. Đầu dò nhiệt độ +200°C
- Thang đo: 0 đến +200°C
- Độ phân giải: 0.01°C
- Độ chính xác: ±0.2°C (trong khoảng hiệu chuẩn)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: 0/100/150/200°C
- Kích thước đầu dò: Ø4 x L30 (hoặc 80 mm), cáp Ø2 x L500 mm
- Kích thước phần cáp kết nối logger: Ø3 x L100 mm
- Có 4 phiên bản được tuỳ chọn theo chiều dài kim loại đầu dò 30mm hoặc 80 mm và kiểu đầu dò bo tròn hoặc nhọn
Chiều dài kim loại 30 mm | Chiều dài kim loại 80 mm | |
Đầu được bo tròn | TS12ST20003 | TS12ST20004 |
Đầu nhọn | TS12ST20005 | TS12ST20006 |
f. Đầu dò nhiệt ẩm độ (Code đặt hàng: TS12SH)
– Tham số nhiệt độ:
- Thang đo: -20 đến +50°C
- Độ phân giải: 0.03°C
- Độ chính xác: ±0.25°C (trong khoảng hiệu chuẩn)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: 5/30/50°C
– Tham số độ ẩm:
- Thang đo: 0 đến +100%RH (không đọng sương)
- Độ phân giải: 0.1%RH
- Độ chính xác: ±3%RH (10 đến 90%RH), ±4%RH (thang còn lại)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: 30/50/70%RH tại 23 ± 10°C
– Kích thước: 56.2 x 26.7 x 16 mm, cáp Ø3 x L500 mm
g. Đầu dò chênh lệch áp suất (code đặt hàng: TS12SDP)
- Thang đo: -100 đến +100 Pa (-1 đến +1 mbar)
- Độ phân giải: 0.1 Pa (0.0001 mbar)
- Độ chính xác: ±0.02 mbar (thường ±2% @25°C, ±2.5% tối đa)
- Điểm hiệu chuẩn cơ bản: -10/0/20/40°C
- Kích thước: 43 x 22 x 11 mm
h. Đầu dò ánh sáng (code đặt hàng: TS12SL1)
- Thang đo: 0 đến 120 lux
- Độ phân giải: 0.0036 lux
- Nhiệt độ vận hành: -20 đến +50°C (không đọng sương)
- Kích thước: 43 x 22 x 11 mm
4. Cáp mở rộng cho đầu dò thông minh
a. Cáp mở rộng cho đầu dò 2 mét/ 3 mét/ 5 mét/ 10 mét
Code đặt hàng | Mô tả |
TS12DWEXT | Chiều dài cáp 2 mét |
TS12DWEXT3 | Chiều dài cáp 3 mét |
TS12DWEXT5 | Chiều dài cáp 5 mét |
TS12DWEXT10 | Chiều dài cáp 10 mét |
b. Cáp mở rộng diện tích bề mặt nhỏ để qua khe cửa dài 20 cm (code đặt hàng: TS12DWEXTF)
5. Adapter nguồn cho logger (Code đặt hàng: TS12DWNPW)
6. Phụ kiện hỗ trợ logger
Hỗ trợ logger để bàn | Hỗ trợ logger treo tường | |
Code đặt hàng | TS12DWNS | TS12DWNWM |
Hình ảnh |
Datasheet thiết bị đo nhiệt độ không dây DeepWave - Gea
Giới thiệu hệ thống DeepWave (Tiếng Anh)
Giới thiệu hệ thống DeepWave (Tiếng Việt)
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn