Cân Sấy Ẩm Ohaus MB Next Generation Series
Hãng sản xuất: Ohaus – USA
Xuất xứ: Trung Quốc
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Phụ kiện
Tài liệu
Cân Sấy Ẩm Ohaus MB Next Generation Series là dòng cân sấy ẩm thế hệ mới của hãng Ohaus, với thiết kế đẹp mắt được cải thiện độ bền và nâng cao hiệu năng sử dụng nhờ vào cải tiến công nghệ đáp ứng mọi nhu cầu phân tích độ ẩm cho hầu hết các ứng dụng phân tích độ ẩm trong nhiều ngành công nghiệp:
Thẩm mỹ hơn
Giao diện mới hiện đại và chuyên nghiệp, không kém phần trực quan.
Khung vỏ thiết kế hoàn toàn mới
Được thiết kế đáp ứng độ bền bỉ cho môi trường làm việc bận rộn nhất. Thiết kế khung vỏ hoàn toàn mới của cân sấy ẩm MB thế hệ Next Gen, nâng cao trải nghiệm người dùng cũng như tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Tối ưu tính công thái học
Các tính năng thiết kế thân thiện với người dùng giúp cho máy phân tích dễ dàng và thoải mái hơn khi vận hành, chẳng hạn như bảng điều khiển trực quan và buồng mẫu thao tác nhẹ nhàng.
Dễ dàng bảo trì và vệ sinh
Bề mặt nhẵn và các bộ phận dễ dàng tháo rời giúp đơn giản hóa việc vệ sinh và bảo trì, đảm bảo thiết bị luôn ở trạng thái tốt nhất.
Công nghệ gia nhiệt Carbon Fiber hoàn toàn mới
Công nghệ làm nóng bằng sợi carbon cho kết quả nhanh hơn và nâng cao hiệu quả năng lượng, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.
Tiết kiệm năng lượng
Tiết kiệm năng lượng so với công nghệ gia nhiệt truyền thống.
Loadcell được nâng cấp
Góp phần phân tích độ ẩm đáng tin cậy, chính xác và hiệu quả hơn.
Tăng cường sự bền bỉ và tin cậy
Sử dụng vật liệu có độ bền tốt hơn, đàn hồi hơn bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi hư hỏng và mài mòn. Vật liệu chất lượng cao và kỹ thuật tiên tiến mở rộng tuổi thọ của tế bào tải và duy trì hiệu suất của nó theo thời gian.
Bảo vệ quá tải
Được thiết kế đặc biệt để giảm nguy cơ thiệt hại từ tác động và quá tải.
Nâng cao tính ổn định và linh hoạt
Giảm tác động của yếu tố môi trường chẳng hạn như rung động và dao động nhiệt độ, đảm bảo kết quả nhất quán.
Tùy chỉnh thông số
Người dùng có thể điều chỉnh khác nhau cài đặt như nhiệt độ sấy, thời gian sấy, và chế độ dừng phù hợp cho từng loại mẫu cụ thể và đáp ứng yêu cầu phân tích.
Lưu trữ nhiều phương pháp
Khả năng lưu và lựa chọn nhanh chóng nhiều phương pháp phân tích, cho phép để chuyển đổi hiệu quả giữa các lần đo mà không cần phải cài đặt lại thông số đo.
Thiết lập nâng cao
Hỗ trợ thiết lập cài đặt chi tiết nhiều bước hoặc giai đoạn phù hợp yêu cầu phân tích độ ẩm.
Giao diện thân thiện với người dùng
Giao diện đơn giản hóa việc việc tạo ra, sửa đổi và quản lý các phương pháp, kết quả dễ dàng hơn người dùng mới và người dùng có kinh nghiệm để tối ưu hóa các công việc phân tích của họ.
Hình ảnh | |||
Model | MB32 | MB62 | MB92 |
Khung vỏ thiết kế mới tối ưu độ bền bỉ | v | v | v |
Cải tiến công nghệ gia nhiệt Carbon Fiber phân tích nhanh hơn | v | v | v |
Nâng cấp Loadcell, cải thiện độ chính xác và ổn định của kết quả | v | v | v |
Màn hình LCD 4 inch hiển thị 2 dòng với núm điều chỉnh | v | ||
Màn hình LCD 5 inch hiển thị 2 dòng với núm điều chỉnh | v | ||
Màn hình cảm ứng màu | v | ||
Hệ thống vận hành trực quan dễ dàng thao tác | v | v | v |
Thiết kế nhỏ gọn nhưng đáp ứng độ bền cho môi trường khắc nghiệt | v | v | v |
Quản lý mẫu và phương pháp 1 cách linh hoạt | v | v | |
Bảo mật và toàn vẹn dữ liệu tốt hơn với
Bảo vệ bằng mật khẩu |
v | v | |
Bốn cấu hình sấy, bảy tiêu chí tắt
và lưu trữ thư viện cho tối đa 20 phương pháp |
v | ||
Nhiều cấu hình sấy, tiêu chí tắt,
và các phương pháp để linh hoạt hơn |
v | ||
Đèn trạng thái nhiều màu cho máy dễ sử dụng
Giám sát trạng thái thiết bị |
v | v | |
Toàn bộ phần kính và buồng gia nhiệt dễ dàng tháo lắp, vệ sinh và bảo trì | v |
Model | MB32 | MB62 | MB92 |
Mức cân | 90g | 90g | 90g |
Độ đọc | 0.01%/ 0.001g | 0.01%/ 0.001g | 0.01%/ 0.001g |
Độ lặp lại | 0.15% (3g)
0.02% (10g) |
0.10% (3g)
0.018% (10g) |
0.08% (3g)
0.015% (10g) |
Thang đo độ ẩm | 0.01% – 100 % (0.01% – 1000% in regain mode) | 0.01% – 100 % (0.01% – 1000% in regain mode) | 0.01% – 100 % (0.01% – 1000% in regain mode) |
Công nghệ gia nhiệt | Carbon Fiber | Carbon Fiber | Carbon Fiber |
Thang nhiệt độ | 40 – 180 C (tăng dần 1 độ C) | 40 – 200 C (tăng dần 1 độ C) | 40 – 200 C (tăng dần 1 độ C) |
Chương trình sấy | Standard, Fast | Standard, Fast, Ramp, Step | Standard, Fast, Ramp, Step |
Số phương pháp | 2 | 20 | 20 |
Bộ nhớ | 1 kết quả | 100 kết quả | 200 kết quả |
Chế độ dừng (switch off criterion) | 3 chế độ tự động (A30, A60, A90)
Thời gian (1 – 480 phút) Dùng thủ công |
5 chế độ tự động
Thời gian (1 – 480 phút) Dùng thủ công |
5 chế độ tự động
Thời gian (1 – 480 phút) Dùng thủ công Cho phép tùy chỉnh |
ID mẫu | x | 10 ID mẫu | 10 ID mẫu |
Đèn trạng thái | x | Thông báo tình trạng thiết bị qua màu đèn | Thông báo tình trạng thiết bị qua màu đèn |
Màn hình | LCD 4 inch hiển thị 2 dòng | LCD 5 inch hiển thị 2 dòng | LCD 4.3 inch cảm ứng |
Hiển thị kết quả | MC%, DC%, RG%, time, temperature, weight, Method No. | MC%, DC%, RG%, time, temperature, weight, Method No. | MC%, DC%, RG%, thời gian sấy, nhiệt độ sấy, tên phương pháp, đồ thị sấy và thống kê |
HIệu chỉnh | Temperature adjustment (100 °C, 160 °C)
External weight adjustment (50 g) |
Temperature adjustment (100 °C, 160 °C)
External weight adjustment (50 g) |
Temperature adjustment (100 °C, 160 °C)
External weight adjustment (50 g) |
Cổng kết nối | RS232, USB device | RS232, USB device | RS232, USB device |
Kích thước đĩa cân | Phi 90mm | Phi 90mm | Phi 90mm |
Kích thước | 210 x 138 x 352 mm | 210 x 138 x 352 mm | 210 x 138 x 352 mm |
Trọng lượng | 4.3 kg | 4.3 kg | 4.3 kg |
Nguồn điện | 120 or 240VAC 50/60 Hz | 120 or 240VAC 50/60 Hz | 120 or 240VAC 50/60 Hz |
- Mức cân:
- Độ đọc:
- Độ lặp lại:
- Số phương pháp:
- 90g
- 0.01%/ 0.001g
- 0.15% (3g) 0.02% (10g)
- 2
- 90g
- 0.01%/ 0.001g
- 0.10% (3g) 0.018% (10g)
- 20
- 90g
- 0.01%/ 0.001g
- 0.08% (3g) 0.015% (10g)
- 20
Phụ kiện tùy chọn:
Máy in kết quả | SF40A | |
Lồng giữ mẫu trong đĩa cân | 80252477 | |
Giấy lọc sử dụng cho mẫu lỏng | 80850087 | |
Adapter chuyển đổi RS232-Ethernet |
30304102 | |
Đĩa cân mẫu loại thép không rỉ | 80252479 | |
Đĩa cân mẫu loại nhôm | 30585411 | |
Bộ kit hiệu chuẩn nhiệt độ | 11113857 |
Catalog Cân Sấy ẩm Ohaus MB Next Generation Series
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn