Thông tin liên hệ

Địa chỉ: 307 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Liên hệ: (028) 6287 4765 - (028) 6287 4769 - 0913 765 645 - 0984 677 378

Email : sales@thietbihiepphat.com

Phân Biệt Tủ Ấm Đối Lưu Tự Nhiên Và Tủ Ấm Đối Lưu Cưỡng Bức

Phân Biệt Tủ Ấm Đối Lưu Tự Nhiên Và Tủ Ấm Đối Lưu Cưỡng Bức

Thứ hai, 30 Th6, 2025

Khi nói đến nuôi cấy vi sinh, việc chọn đúng tủ ấm có vai trò quan trọng, ảnh hưởng đáng kể đến thành công của các thí nghiệm nuôi cấy vi sinh của bạn. Một trong những yếu tố quan trọng cần xem xét là cách lưu thông không khí ảnh hưởng đến môi trường nuôi cấy của bạn. Tủ ấm đối lưu cưỡng bức và đối lưu tự nhiên đều có những ưu điểm riêng biệt.

Trong bài viết này, Thiết bị Hiệp Phát sẽ giúp quý khách hàng phân biệt tủ ấm đối lưu tự nhiên và tủ ấm đối lưu cưỡng bức, làm nổi bật công nghệ Opti-Flow™ cải tiến của hãng Jeiotech và chia sẻ dữ liệu thực nghiệm để giúp bạn chọn tủ ấm tốt nhất cho nhu cầu phòng thí nghiệm của mình.

 

Phân biệt tủ ấm đối lưu tự nhiên so với đối lưu cưỡng bức

Tủ ấm đối lưu cưỡng bức

Tủ ấm đổi lưu cưỡng bức sử dụng quạt để lưu thông khí ấm khắp buồng, đảm bảo phân bố nhiệt độ đồng đều. Mặc dù điều này cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ tuyệt vời, nhưng nó cũng có thể dẫn đến tăng bay hơi môi trường nuôi cấy.

Phân Biệt Tủ Ấm Đối Lưu Tự Nhiên Và Tủ Ấm Đối Lưu Cưỡng Bức

Tủ ấm đối lưu tự nhiên

Tủ ấm đối lưu tự nhiên có cấu trúc “Air-Jacket”, nơi không khí bên ngoài được làm nóng và truyền vào buồng. Phương pháp này làm giảm sự bay hơi môi trường nuôi cấy so với các dòng tủ ấm đối lưu cưỡng bức.

Phân Biệt Tủ Ấm Đối Lưu Tự Nhiên Và Tủ Ấm Đối Lưu Cưỡng Bức

Tủ ấm đối lưu cưỡng bức dòng IB4-V: Giảm thiểu khô môi trường nuôi cấy với điều khiển tốc độ quạt

Tủ ấm vi sinh dòng IB4 Series của hãng Jeiotech cung cấp cả model đối lưu cưỡng bức và đối lưu tự nhiên, cho phép bạn chọn tủ ấm lý tưởng cho ứng dụng cụ thể của mình. Các model đối lưu cưỡng bức, như IB4-V, sử dụng công nghệ Opti-Flow™ để điều chỉnh tốc độ quạt, trong khi các model đối lưu tự nhiên dựa vào cấu trúc “Air-Jacket”.

Điều khiển tốc độ quạt của IB4-V giúp giảm bay hơi hiệu quả, kéo dài thời gian

giữ ẩm môi trường nuôi cấy đến mức tương đương với các model đối lưu tự nhiên. Sự đổi mới này làm cho nó trở thành lựa chọn linh hoạt cho các phòng thí nghiệm yêu cầu kỹ thuật và khả năng thích ứng.

 

Opti-Flow Level 2 Level 3
Luồng khí Phân Biệt Tủ Ấm Đối Lưu Tự Nhiên Và Tủ Ấm Đối Lưu Cưỡng Bức Phân Biệt Tủ Ấm Đối Lưu Tự Nhiên Và Tủ Ấm Đối Lưu Cưỡng Bức
Ứng dụng Đối với mẫu nhạy cảm với sự bay hơi của môi trường Đối với các thí nghiệm yêu cầu độ đồng đều nhiệt độ chính xác

Thí nghiệm Phân biệt Tủ ấm đối lưu tự nhiên và đối lưu cưỡng bức: So sánh khả năng giữ ẩm môi trường nuôi cấy

Môi trường nuôi cấy bị khô do một số yếu tố: nhiệt độ buồng, độ ẩm tương đối, trao đổi khí (O2/CO2), và hệ thống luồng khí. Tủ ấm đối lưu cưỡng bức, với sự lưu thông khí được điều khiển bằng quạt, có xu hướng làm khô môi trường nuôi cấy nhanh hơn các model đối lưu tự nhiên.

Hãng Jeiotech đã tiến hành một thí nghiệm để so sánh khả năng giữ ẩm môi trường nuôi cấy của model đối lưu cưỡng bức IB4-V và model đối lưu tự nhiên IB4-AV trong điều kiện giống hệt nhau.

Phân Biệt Tủ Ấm Đối Lưu Tự Nhiên Và Tủ Ấm Đối Lưu Cưỡng Bức
Mục tiêu So sánh khả năng giữ ẩm môi trường giữa tủ ấm đối lưu cưỡng bức (IB4-V) và đối lưu tự nhiên (IB4-AV)
Các model đã thử nghiệm 8 model

(đối lưu cưỡng bức IB4-03,05,10,15V và đối lưu tự nhiên IB4-03,05,10,15AV)

Nhiệt độ 37°C
Thiết lập 15 đĩa Petri (5 đĩa mỗi trên kệ trên cùng, giữa và dưới cùng)
Phương pháp

 

Theo dõi tốc độ khô để xác định thời gian giữ ẩm

Kết quả thí nghiệm Phân biệt Tủ ấm đối lưu tự nhiên và đối lưu cưỡng bức: Khả năng giữ ẩm môi trường nuôi cấy (IB4-V so với IB4-AV)

  • Với Opti-Flow Cấp độ 3, IB4-V bắt đầu khô sau một ngày, với thời gian giữ ẩm là 2–3 ngày.
  • Opti-Flow Level 2 cho thấy khả năng giữ ẩm được cải thiện, kéo dài thời gian lên 6–7 ngày, tương tự model đối lưu tự nhiên IB4-AV.
  • Điều này cho thấy rằng Opti-Flow Level 2 có thể phù hợp hiệu quả với khả năng giữ ẩm môi trường của tủ ấm đối lưu tự nhiên.
 

Dung tích

Tủ ấm đối lưu cưỡng bức Jeiotech IB4-V  

Tủ ấm đối lưu tự nhiên Jeiotech IB4-AV

Opti-Flow Level 2 Opti-Flow Level 3
Model 30L. 6 ngày 2 ngày 6 ngày
Model 50L. 6 ngày 2 ngày 6 ngày
Model 100L. 6 ngày 2 ngày 7 ngày
Model 150L. 6 ngày 3 ngày 7 ngày
Phân Biệt Tủ Ấm Đối Lưu Tự Nhiên Và Tủ Ấm Đối Lưu Cưỡng Bức

Tủ ấm đối lưu cưỡng bức nổi tiếng về độ đồng đều nhiệt độ tuyệt vời nhưng dễ bị khô môi trường nhanh hơn. Công nghệ Opti-Flow™ của JEIOTECH khắc phục hạn chế này bằng cách giới thiệu tính năng kiểm soát tốc độ quạt. Kết quả thử nghiệm chứng minh rằng Opti-Flow

Level 2 có thể đạt được khả năng giữ ẩm môi trường tương đương với tủ ấm đối lưu tự nhiên, mang lại giải pháp cân bằng cho các nhu cầu phòng thí nghiệm đa dạng.

 

Kết luận phân biệt tủ ấm vi sinh đối lưu tự nhiên và cưỡng bức

Việc phân biệt tủ ấm vi sinh đối lưu tự nhiên và đối lưu cưỡng bức có vai trò quan trọng, giúp bạn lựa chọn cho mình dòng tủ ấm phòng thí nghiệm phù hợp. Dòng tủ ấm vi sinh IB4 hãng Jeiotech cung cấp một giải pháp linh hoạt đáp ứng nhiều ứng dụng khác nhau. Bằng cách hiểu sự khác biệt giữa đối lưu cưỡng bức và đối lưu tự nhiên cũng như lợi ích của công nghệ Opti-Flow, bạn có thể chọn tủ ấm lý tưởng để hỗ trợ nghiên cứu của mình.

Công ty TNHH Thiết bị Hiệp Phát hiện đang là đại lý ủy quyền cung cấp các dòng tủ ấm vi sinh hãng Jeiotech – Hàn Quốc. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu tìm mua các dòng tủ ấm vi sinh Jeiotech, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua Sđt: 0919.537.653 – Mr. Tú hoặc Email: sales5@thietbihiepphat.com để được hỗ trợ kịp thời.

Chia sẻ bài viết:

Gửi yêu cầu

Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn

Cảm ơn quý khách đã liên hệ

chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất

Chat With Me on Zalo